DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Điều lệ bảo hiểm xã hội |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 30tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105662 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10150 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2000 |
---|
039 | |a20171021010018|btinhtx|c20171013171450|ddonntl|y20171013171450|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bĐIÊU |
---|
245 | |aĐiều lệ bảo hiểm xã hội |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a30tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105662 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105662
|
Phòng đọc mở
|
342-349 ĐIÊU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào