DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Chế độ pháp luật đối với quyền lợi và trách nhiệm của công nhân viên chức |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản pháp luật hiện hành và mới nhất của nhà nước: bao gồm những quy định pháp luật về: hợp đồng lao động, thoả ước lao động, bảo hiểm xã hội, chế độ làm việc và nghỉ ngơi. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Trách nhiệm |
Từ khóa tự do
| Quyền lợi |
Từ khóa tự do
| Công nhân viên chức |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105625 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114730-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10113 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 |
---|
039 | |a20171021010006|btinhtx|c20171013171447|ddonntl|y20171013171447|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCHÊ |
---|
245 | |aChế độ pháp luật đối với quyền lợi và trách nhiệm của công nhân viên chức |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a284tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản pháp luật hiện hành và mới nhất của nhà nước: bao gồm những quy định pháp luật về: hợp đồng lao động, thoả ước lao động, bảo hiểm xã hội, chế độ làm việc và nghỉ ngơi. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTrách nhiệm |
---|
653 | |aQuyền lợi |
---|
653 | |aCông nhân viên chức |
---|
653 | |aCông chức |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105625 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114730-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114730
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114731
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105625
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào