DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Luật các tổ chức tín dụng và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 507tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Luật các tổ chức tín dụng năm 1997. Các nghị định, quyết định của chính phủ đã sửa đổi về tổ chức tín dụng |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105972 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1027 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20171021000638|btinhtx|c20171013170327|doanhntk|y20171013170327|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật các tổ chức tín dụng và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a507tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aLuật các tổ chức tín dụng năm 1997. Các nghị định, quyết định của chính phủ đã sửa đổi về tổ chức tín dụng |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aTín dụng |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105972
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào