DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thạch Giang |
Nhan đề
| Điển nghĩa văn học nôm Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách khoa, 2002 |
Mô tả vật lý
| 502 tr ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Tường giải những từ ngữ có ý nghĩa điển cố thông dụng trong văn nôm |
Từ khóa tự do
| Điển nghĩa |
Từ khóa tự do
| Văn học chữ nôm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109293 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 955 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1025 |
---|
005 | 201806041444 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 |
---|
039 | |a20180604144824|bluyenvth|c20171021000638|dtinhtx|y20171013170327|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bĐIÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Thạch Giang |
---|
245 | |aĐiển nghĩa văn học nôm Việt Nam / |cNguyễn Thạch Giang |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách khoa, |c2002 |
---|
300 | |a502 tr ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aTường giải những từ ngữ có ý nghĩa điển cố thông dụng trong văn nôm |
---|
653 | |aĐiển nghĩa |
---|
653 | |aVăn học chữ nôm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109293 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109293
|
Phòng đọc mở
|
800-809 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào