|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9900 |
---|
005 | 202210310942 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20221031094311|bluyenvth|c20171103141422|doanhntk|y20171013171433|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bCƠ |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng chủ biên, ...[ và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a340tr ; |c19cm |
---|
490 | |aChương trình giáo dục đại học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Bền |
---|
700 | |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20107435-6 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107435
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107436
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào