DDC
| 330-334 |
Nhan đề
| Kinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất và đặc khu kinh tế : Sách tham khảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần: Kinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất; Các đặc khu kinh tế và các thành phố ven biển ở Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Khu chế xuất |
Từ khóa tự do
| Khu kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103700 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20111316-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9382 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9891 |
---|
005 | 201711081339 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171108133910|boanhntk|c20171108133851|doanhntk|y20171013171433|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bKINH |
---|
245 | |aKinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất và đặc khu kinh tế : |bSách tham khảo |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a342tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần: Kinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất; Các đặc khu kinh tế và các thành phố ven biển ở Trung Quốc |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aKhu chế xuất |
---|
653 | |aKhu kinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103700 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20111316-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111316
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111317
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10103700
|
Phòng đọc mở
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào