DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Tuyển tập quốc văn giáo khoa thư |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Trẻ, 1994 |
Mô tả vật lý
| 320tr ; 20,5cm |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Quốc văn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20118333-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9875 |
---|
005 | 201711241450 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20171124145034|bdonntl|c20171021005830|dtinhtx|y20171013171432|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTUYÊN |
---|
245 | |aTuyển tập quốc văn giáo khoa thư |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Trẻ, |c1994 |
---|
300 | |a320tr ; |c20,5cm |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aQuốc văn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20118333-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118333
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118334
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào