DDC
| 900-909 |
Nhan đề
| 15 anh hùng dân gian các thời đại / Đoàn Doãn bs,tc |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng. : Nxb. Hải Phòng, 1997 |
Mô tả vật lý
| 302 tr ; 19 cm |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Thời đại |
Từ khóa tự do
| Anh hùng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử nhân vật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20128365-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9868 |
---|
005 | 201712151616 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |a20171215161623|bluyenvth|c20171021005829|dtinhtx|y20171013171431|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bMƯƠI |
---|
245 | |a15 anh hùng dân gian các thời đại / |cĐoàn Doãn bs,tc |
---|
260 | |aHải Phòng. : |bNxb. Hải Phòng, |c1997 |
---|
300 | |a302 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aThời đại |
---|
653 | |aAnh hùng |
---|
653 | |aLịch sử nhân vật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20128365-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128365
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128366
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128367
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào