DDC
| 330-334 |
Nhan đề
| Hướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc độc hại ở Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 254tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lao động độc hại |
Từ khóa tự do
| Nghề nặng nhọc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20110402-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9356 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9862 |
---|
005 | 201711071023 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16500đ |
---|
039 | |a20171107102314|boanhntk|c20171021005827|dtinhtx|y20171013171431|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bHƯƠNG |
---|
245 | |aHướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc độc hại ở Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a254tr ; |c19cm |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLao động độc hại |
---|
653 | |aNghề nặng nhọc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20110402-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110402
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110403
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110404
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào