DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Chính phủ Việt Nam 1945-1998 : Tư liệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 302tr ; 29cm |
Phụ chú
| Thông tấn xã Việt Nam. Văn phòng Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Chính phủ |
Từ khóa tự do
| Tư liệu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111753 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9158 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9654 |
---|
005 | 201808090821 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000đ |
---|
039 | |a20180809082248|bluyenvth|c20171021005709|dtinhtx|y20171013171417|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bCHINH |
---|
245 | |aChính phủ Việt Nam 1945-1998 : |bTư liệu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a302tr ; |c29cm |
---|
500 | |aThông tấn xã Việt Nam. Văn phòng Chính phủ |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111753
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào