DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Chiến lược diễn biến hòa bình của Mỹ |
Thông tin xuất bản
| H. : Tổng cục II - Bộ Quốc Phòng, 1993 |
Mô tả vật lý
| 344tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Mĩ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102000 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20105609-17 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9612 |
---|
005 | 201710301527 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000đ |
---|
039 | |a20171030152751|bdonntl|c20171021005639|dtinhtx|y20171013171414|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bCHIÊN |
---|
245 | |aChiến lược diễn biến hòa bình của Mỹ |
---|
260 | |aH. : |bTổng cục II - Bộ Quốc Phòng, |c1993 |
---|
300 | |a344tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aMĩ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102000 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20105609-17 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105609
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105611
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
20105612
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
20105610
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
20105613
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:26-11-2018
|
|
6
|
20105614
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20105615
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20105616
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20105617
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10102000
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào