DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước : Hệ thống văn bản pháp luật Việt nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 913tr ; 25cm |
Tóm tắt
| Quốc hội, chính phủ các bộ và các cơ quan ngang bộ, các cơ quan trực thuộc chính phủ, toà án nhân dân, viện kiểm soát nhân dân. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức nhà nước |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105435 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9059 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9550 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021005619|btinhtx|c20171013171410|dhangpt|y20171013171410|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHIÊN |
---|
245 | |aHiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước : |bHệ thống văn bản pháp luật Việt nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a913tr ; |c25cm |
---|
520 | |aQuốc hội, chính phủ các bộ và các cơ quan ngang bộ, các cơ quan trực thuộc chính phủ, toà án nhân dân, viện kiểm soát nhân dân. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTổ chức nhà nước |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105435 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105435
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào