DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 633tr. ; 25cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam |
Tóm tắt
| Các văn bản pháp luật về dân sự, luật hôn nhân gia đình, luật tố tụng dân sự và thi hành án dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106371 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9518 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021005609|btinhtx|c20171013171408|ddonntl|y20171013171408|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bVĂN |
---|
245 | |aVăn bản pháp luật về dân sự, hôn nhân gia đình và tố tụng dân sự |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a633tr. ; |c25cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam |
---|
520 | |aCác văn bản pháp luật về dân sự, luật hôn nhân gia đình, luật tố tụng dân sự và thi hành án dân sự |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật hôn nhân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106371
|
Phòng đọc mở
|
342-349 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào