DDC
| 320.6 |
Nhan đề
| Tuyển 40 năm chính luận của Lý Quang Diệu / Lê Tư Vinh, PGS. Nguyễn Huy Quý dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 295tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày các bài phát biểu của Lý Quang Diệu đề cập đến những vấn đề xây dựng và quản lý kinh tế, ổn định chính trị, lãnh đạo và sử dụng nhân tài |
Từ khóa tự do
| Xingapo |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính luận |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tư Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Quý |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112182 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20110958-64, 20128089 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9494 |
---|
005 | 201711080916 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 |
---|
039 | |a20171108091603|bdonntl|c20171021005601|dtinhtx|y20171013171406|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.6|bTUYÊN |
---|
245 | |aTuyển 40 năm chính luận của Lý Quang Diệu / |cLê Tư Vinh, PGS. Nguyễn Huy Quý dịch |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a295tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày các bài phát biểu của Lý Quang Diệu đề cập đến những vấn đề xây dựng và quản lý kinh tế, ổn định chính trị, lãnh đạo và sử dụng nhân tài |
---|
653 | |aXingapo |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính luận |
---|
700 | |aLê Tư Vinh |
---|
700 | |aNguyễn Huy Quý |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112182 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20110958-64, 20128089 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110958
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110959
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:03-08-2021
|
|
3
|
20110960
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20110961
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20110962
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20110963
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20110964
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20128089
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10112182
|
Phòng đọc mở
|
320.6 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào