DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản : The commercial code and the audit special exceptions law of Japan / Người dịch: Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 859 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Những quy định pháp luật về kinh tế của Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Kiểm soát |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Khổng Văn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105376 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8996 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9487 |
---|
005 | 201805141401 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20180514140510|bluyenvth|c20171021005557|dtinhtx|y20171013171406|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản : |bThe commercial code and the audit special exceptions law of Japan / |cNgười dịch: Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a859 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aNhững quy định pháp luật về kinh tế của Nhật Bản. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aKiểm soát |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aHoàng, Thanh Tùng |
---|
700 | |aKhổng Văn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105376 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105376
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào