DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học : Chương trình cao cấp. Tập 2 |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 197tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(12): 30123232-43 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104172, 10104179 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20136777 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9457 |
---|
005 | 201805071504 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000đ |
---|
039 | |a20180507150404|bhangptt|c20171021005548|dtinhtx|y20171013171404|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCHU |
---|
245 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học : |bChương trình cao cấp. |nTập 2 |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a197tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(12): 30123232-43 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104172, 10104179 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20136777 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104172
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10104179
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
30123232
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
30123233
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
30123234
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
30123235
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
30123236
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
30123237
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30123238
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30123239
|
Kho nhiều bản
|
335.4 CHU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào