DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Thiệu |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước / Lê Quang Thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 116 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nêu một số vấn đề trong tư tưởng Hồ Chí Minh về thi đua, công tác lãnh đạo động viên thi đua và một số hoạt động thi đua của Người. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thi đua |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104280 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20118451-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9439 |
---|
005 | 201711270837 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 |
---|
039 | |a20171127083734|bluyenvth|c20171021005542|dtinhtx|y20171013171403|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bCHU |
---|
100 | |aLê, Quang Thiệu |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước / |cLê Quang Thiệu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a116 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aNêu một số vấn đề trong tư tưởng Hồ Chí Minh về thi đua, công tác lãnh đạo động viên thi đua và một số hoạt động thi đua của Người. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThi đua |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104280 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20118451-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118451
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118452
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118453
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118454
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118455
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118456
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20118457
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20118458
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20118459
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10104280
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào