DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Mẹo luật chính tả / Lê Trung Hoa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb.Trẻ, 1994 |
Mô tả vật lý
| 159tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nêu 36 mẹo luật trong 5 loại từ (gộp âm, từ Hán-Việt, từ tượng thanh, từ phiên âm, từ láy âm) và 3 hiện tượng chuyển đổi. Sắp xếp các lại lỗi chính tả theo các mục thanh điệu, âm đầu... |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Ngỗn ngữ học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108274 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20120128-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9428 |
---|
005 | 201711300842 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500 |
---|
039 | |a20171130084303|boanhntk|c20171021005524|dtinhtx|y20171013171402|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bMEO |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa|cPTS |
---|
245 | |aMẹo luật chính tả / |cLê Trung Hoa |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bNxb.Trẻ, |c1994 |
---|
300 | |a159tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNêu 36 mẹo luật trong 5 loại từ (gộp âm, từ Hán-Việt, từ tượng thanh, từ phiên âm, từ láy âm) và 3 hiện tượng chuyển đổi. Sắp xếp các lại lỗi chính tả theo các mục thanh điệu, âm đầu... |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aNgỗn ngữ học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108274 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20120128-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120128
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 MEO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120129
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 MEO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10108274
|
Phòng đọc mở
|
495.922 MEO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|