DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| 2006 những sự kiện báo chí nổi bật |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2007 |
Mô tả vật lý
| 216tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Những sự kiện lớn trên thế giới: cuộc chiến Israel - Lebanon, khủng hoảng hạt nhân ở bán đảo Triều Tiên; những nhân vật tiêu biểu, những giải thưởng, những thương hiệu, sản phẩm được bình chọn trong năm của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Triều Tiên |
Từ khóa tự do
| Nhân vật |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng |
Từ khóa tự do
| Israel |
Từ khóa tự do
| Lebanon |
Từ khóa tự do
| Sự kiện chính trị |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100248-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(14): 20100295-308 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8878 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9363 |
---|
005 | 201710211010 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20171021101051|bdonntl|c20171021005454|dtinhtx|y20171013171357|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bHAI |
---|
245 | |a2006 những sự kiện báo chí nổi bật |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2007 |
---|
300 | |a216tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững sự kiện lớn trên thế giới: cuộc chiến Israel - Lebanon, khủng hoảng hạt nhân ở bán đảo Triều Tiên; những nhân vật tiêu biểu, những giải thưởng, những thương hiệu, sản phẩm được bình chọn trong năm của Việt Nam |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTriều Tiên |
---|
653 | |aNhân vật |
---|
653 | |aGiải thưởng |
---|
653 | |aIsrael |
---|
653 | |aLebanon |
---|
653 | |aSự kiện chính trị |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100248-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(14): 20100295-308 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100295
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100296
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100297
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100298
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100299
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100300
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100301
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100302
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100303
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100304
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 HAI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào