DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hào |
Nhan đề
| Ngôn ngữ báo chí : Giáo trình / Vũ Quang Hào |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2009 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tóm tắt
| Ngôn ngữ chuẩn mực của báo chí, phong cách báo chí, ngôn ngữ của tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ thuật ngữ khoa học, ký hiệu khoa học trên báo, ngôn ngữ phát thanh, tin quốc tế, quảng bá... |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Các phương tiện truyền thông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100376 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20101316-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9361 |
---|
005 | 202211151027 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20221115102744|bluyenvth|c20180411135718|dluyenvth|y20171013171357|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bNGÔN |
---|
100 | |aVũ, Quang Hào |
---|
245 | |aNgôn ngữ báo chí : |bGiáo trình / |cVũ Quang Hào |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2009 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
---|
520 | |aNgôn ngữ chuẩn mực của báo chí, phong cách báo chí, ngôn ngữ của tên riêng trên báo chí, ngôn ngữ thuật ngữ khoa học, ký hiệu khoa học trên báo, ngôn ngữ phát thanh, tin quốc tế, quảng bá... |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
692 | |aCác phương tiện truyền thông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100376 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20101316-24 |
---|
890 | |a10|b78|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101316
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20101317
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20101318
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20101319
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20101320
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20101321
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20101322
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20101323
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20101324
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-04-2023
|
|
10
|
10100376
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 NGÔN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|