|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9323 |
---|
005 | 202211021436 |
---|
008 | s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20221102143708|bluyenvth|c20221102143334|dluyenvth|y20171013171355|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTRUYÊN |
---|
100 | |aMats,Claudia |
---|
245 | |aTruyền thông đại chúng- công tác biên tập : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cClaudia Mats; Người dịch: Trần Hậu Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2007 |
---|
300 | |a256tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
692 | |aTổ chức bản thảo |
---|
692 | |aBiên tập bản thảo |
---|
700 | |aTrần Hậu Thái |
---|
700 | |aMats,Claudia |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100533-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(17): 20103823-39 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/960 |
---|
890 | |a19|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103823
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103824
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103825
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103826
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103827
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103828
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103829
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103830
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103831
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20103832
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào