DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Kuznhesop,Makxim |
Nhan đề
| Cách điều khiển cuộc phỏng vấn / Makxim Kuznhesop, Irop Sưkunop; Người dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 216 tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tài liệu trình bày các kỹ năng, thủ pháp, nghệ thuật điều khiển một cuộc phỏng vấn và cách xử lý các tình huống bất ngờ để đạt được hiệu quả cao nhất |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Tâm lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tâm Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Ngữ Phan |
Tác giả(bs) CN
| Sưkunop,Irop |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90102703-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100196-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20103513-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8839 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9322 |
---|
005 | 201710261456 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 đ |
---|
039 | |a20171026145611|bluyenvth|c20171021005439|dtinhtx|y20171013171355|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCACH |
---|
100 | |aKuznhesop,Makxim |
---|
245 | |aCách điều khiển cuộc phỏng vấn / |cMakxim Kuznhesop, Irop Sưkunop; Người dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2006 |
---|
300 | |a216 tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTài liệu trình bày các kỹ năng, thủ pháp, nghệ thuật điều khiển một cuộc phỏng vấn và cách xử lý các tình huống bất ngờ để đạt được hiệu quả cao nhất |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTâm lí xã hội |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
700 | |aLê, Tâm Hằng|eNgười dịch |
---|
700 | |aNgữ Phan|eNgười dịch |
---|
700 | |aSưkunop,Irop |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90102703-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100196-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20103513-30 |
---|
890 | |a25|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103513
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103514
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103515
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103516
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103517
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103518
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103519
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103520
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103521
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20103522
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CACH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|