DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Grabennhicốp |
Nhan đề
| Báo chí trong kinh tế thị trường : Sách tham khảo nghiệp vụ / Grabennhicốp; Người dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan, Đới Thị Kim Thoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 318 tr ; 19 cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghiệp vụ báo chí |
Tóm tắt
| Tài liệu đề cập những đặc trưng của báo chí trong điều kiện kinh tế thị trường; những phương tiện hoạt động chủ yếu của phóng viên, biên tập, cộng tác viên trong toà soạn; quan hệ giữa ban biên tập và bản báo; những thể loại báo chí... |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Xuất bản |
Từ khóa tự do
| Biên tập |
Môn học
| Kinh tế truyền thông |
Tác giả(bs) CN
| Đới Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tâm Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Ngữ Phan |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100115-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(11): 20102207-16, 20132239 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4598 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8838 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9321 |
---|
005 | 202211151103 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 đ |
---|
039 | |a20221115110432|bluyenvth|c20221115110331|dluyenvth|y20171013171355|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aGrabennhicốp |
---|
245 | |aBáo chí trong kinh tế thị trường : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cGrabennhicốp; Người dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan, Đới Thị Kim Thoa |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a318 tr ; |c19 cm |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | |aTài liệu đề cập những đặc trưng của báo chí trong điều kiện kinh tế thị trường; những phương tiện hoạt động chủ yếu của phóng viên, biên tập, cộng tác viên trong toà soạn; quan hệ giữa ban biên tập và bản báo; những thể loại báo chí... |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aBiên tập |
---|
692 | |aKinh tế truyền thông |
---|
700 | |aĐới Thị Kim Thoa|eNgười dịch |
---|
700 | |aLê Tâm Hằng |
---|
700 | |aNgữ Phan|eNgười dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100115-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(11): 20102207-16, 20132239 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/4598 |
---|
890 | |a13|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102207
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102208
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102209
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102210
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:03-01-2022
|
|
5
|
20102211
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102212
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102213
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102214
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102215
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102216
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|