|
000
| 00000nfm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9317 |
---|
005 | 202211161623 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000đ |
---|
039 | |a20221116162347|bluyenvth|c20221115143958|dluyenvth|y20171013171354|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTRUYÊN |
---|
100 | |aJacques,Locquin |
---|
245 | |aTruyền thông đại chúng - Từ thông tin đến quảng cáo : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cLocquin Jacques; Người dịch: Nguyễn Ngọc Kha |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a311tr ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp khái niệm về thông tin báo chí, lộ trình của nó từ lúc tìm kiếm những sự kiện cho đến khi xử lý chúng trên các báo. Những khó khăn và hạn chế, qui chế nghề nghiệp của nhà báo;vấn đề quảng cáo và ảnh hưởng của giới quảng cáo đến thông; Sự thao túng của quảng cáo đối với báo chí... |
---|
653 | |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
692 | |aNhập môn quảng cáo |
---|
692 | |aCác chuyên đề quảng cáo |
---|
692 | |aSản xuất quảng cáo |
---|
700 | |aJacques,Locquin |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Kha |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90102708-12 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100527-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20100024-35 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/959 |
---|
890 | |a19|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100024
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100025
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100026
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100027
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100028
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100029
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100030
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100031
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100032
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100033
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào