- Giáo trình
- 360-369 GIAO
Giáo trình quản lý chăm sóc sức khỏe cộng đồng /
DDC
| 360-369 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Anh Đào |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý chăm sóc sức khỏe cộng đồng / TS.Trần Thị Anh Đào c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 309tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 10 chương: Nội dung cuốn sách hệ thống phân tích những quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng về công tác chăm sóc sức khoẻ nhân dân, làm rõ những khái niệm, đối tượng, phương pháp và nhiệm vụ nghiên cứu môn học, những kĩ năng cơ bản về lãnh đạo, quản lý hoặc tham mưu cho lãnh đạo quản lý trên các lĩnh vực y tế, dân số, trẻ em và thể dục, thể thao |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200334 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30106945-7022 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117125 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20117206-25 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9276 |
---|
005 | 201909091006 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20190909100647|bhangptt|c20190521153802|dluyenvth|y20171013171352|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bGIAO |
---|
100 | |aTrần, Thị Anh Đào|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý chăm sóc sức khỏe cộng đồng / |cTS.Trần Thị Anh Đào c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a309tr ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 10 chương: Nội dung cuốn sách hệ thống phân tích những quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng về công tác chăm sóc sức khoẻ nhân dân, làm rõ những khái niệm, đối tượng, phương pháp và nhiệm vụ nghiên cứu môn học, những kĩ năng cơ bản về lãnh đạo, quản lý hoặc tham mưu cho lãnh đạo quản lý trên các lĩnh vực y tế, dân số, trẻ em và thể dục, thể thao |
---|
653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSức khoẻ cộng đồng |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200334 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30106945-7022 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117125 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20117206-25 |
---|
890 | |a100|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117206
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20117207
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20117208
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20117209
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20117210
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20117211
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20117212
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20117213
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20117214
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20117215
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|