DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Vũ Dũng |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dũng,Vũ Thuý Anh,Vũ Quang Hảo |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa, 1995 |
Mô tả vật lý
| 784tr ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thuý Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108323 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9258 |
---|
005 | 201805300917 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000đ |
---|
039 | |a20180530091735|bhangptt|c20180530091644|dhangptt|y20171013171350|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bTƯ |
---|
100 | |aVũ Dũng |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / |cVũ Dũng,Vũ Thuý Anh,Vũ Quang Hảo |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa, |c1995 |
---|
300 | |a784tr ; |c21cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |atiếng Việt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aVũ Quang Hảo |
---|
700 | |aVũ Thuý Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108323 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108323
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào