DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 80tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Vi phạm |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Xử lí |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106108 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20121563-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8777 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9257 |
---|
005 | 201712020944 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5500 đ |
---|
039 | |a20171202094425|bhangptt|c20171021005356|dtinhtx|y20171013171350|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bPHAP |
---|
245 | |aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a80tr ; |c19cm |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aVi phạm |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aXử lí |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106108 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20121563-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121563
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121564
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121565
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10106108
|
Phòng đọc mở
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào