DDC
| 370/371 |
Tác giả CN
| Fukuzawa Yukichi |
Nhan đề
| Nhật Bản - Cách tân giáo dục thời Minh trị : Sách tham khảo / Fukuzawa Yukichi, GS Chương Thâu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 199tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tư tưởng của tác giả về sự bình đẳng, độc lập của quốc gia, tầm quan trọng của luật pháp, tư tưởng giáo dục con người. |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Cách tân |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Chương Thâu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106932 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20118169-78 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8767 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9246 |
---|
005 | 201711241056 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000đ |
---|
039 | |a20171124105616|boanhntk|c20171021005352|dtinhtx|y20171013171349|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bNHÂT |
---|
100 | |aFukuzawa Yukichi |
---|
245 | |aNhật Bản - Cách tân giáo dục thời Minh trị : |bSách tham khảo / |cFukuzawa Yukichi, GS Chương Thâu |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a199tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTư tưởng của tác giả về sự bình đẳng, độc lập của quốc gia, tầm quan trọng của luật pháp, tư tưởng giáo dục con người. |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aCách tân |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
700 | |aChương Thâu|cGS|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106932 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20118169-78 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118169
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118170
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118171
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118172
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118173
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118174
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20118175
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20118176
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20118177
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20118178
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào