|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9192 |
---|
005 | 202210310959 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221031095924|bluyenvth|c20180419095255|dluyenvth|y20171013171346|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a300-302|bCAC |
---|
100 | |aEmile, Durkheim |
---|
245 | |aCác quy tắc của phương pháp xã hội học / |cDurkheim Emile, Nguyễn Gia Lộc dịch. |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1993 |
---|
300 | |a172 tr ; |c19 cm |
---|
653 | |aQui tắc |
---|
653 | |aPhương pháp luận |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
692 | |aXã hội học đại cương |
---|
700 | |aNguyễn, Gia Lộc |
---|
700 | |aEmile, Durkheim |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101370
|
Phòng đọc mở
|
300-302 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào