- Sách tham khảo
- 342-349 SAU
60 câu hỏi và trả lời đối với hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân các cấp nhiệm kì 1994-1999 /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| 60 câu hỏi và trả lời đối với hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân các cấp nhiệm kì 1994-1999 / Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 108tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng hỏi đáp những quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức, hoạt động của hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân. |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Hội đồng nhân dân |
Từ khóa tự do
| Uỷ ban nhân dân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106140 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20127763-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9146 |
---|
005 | 201712141618 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000đ |
---|
039 | |a20171214161843|bdonntl|c20171021005321|dtinhtx|y20171013171343|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bSAU |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | |a60 câu hỏi và trả lời đối với hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân các cấp nhiệm kì 1994-1999 / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a108tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng hỏi đáp những quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức, hoạt động của hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân. |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106140 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20127763-8 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127763
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127764
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20127765
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20127766
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20127767
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20127768
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10106140
|
Phòng đọc mở
|
342-349 SAU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|