DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Nguyên |
Nhan đề
| Khuynh hướng phân hóa hộ nông dân trong phát triển sản xuất hàng hóa / PTS. Nguyễn Xuân Nguyên chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1995 |
Mô tả vật lý
| 132tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận, thực tiễn của quá trình phân hóa hộ nông dân trong sản xuất hàng hóa, thực trạng phát triển & phân hóa các hộ nông dân Việt nam và khuynh hướng phân hóa hộ nông thôn Việt Nam trong thời gian tới. |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông thôn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104949 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20116436-45 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8666 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9137 |
---|
005 | 201711161616 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9500đ |
---|
039 | |a20171116161610|bdonntl|c20171116161403|ddonntl|y20171013171342|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bKHUYNH |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Nguyên|cPTS |
---|
245 | |aKhuynh hướng phân hóa hộ nông dân trong phát triển sản xuất hàng hóa / |cPTS. Nguyễn Xuân Nguyên chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1995 |
---|
300 | |a132tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận, thực tiễn của quá trình phân hóa hộ nông dân trong sản xuất hàng hóa, thực trạng phát triển & phân hóa các hộ nông dân Việt nam và khuynh hướng phân hóa hộ nông thôn Việt Nam trong thời gian tới. |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aKinh tế nông thôn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104949 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20116436-45 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116436
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116437
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20116438
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20116439
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20116440
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20116441
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20116442
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20116443
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20116444
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20116445
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 KHUYNH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào