DDC
| 380-382 |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ marketing : The marketing dictionary |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1995 |
Mô tả vật lý
| 367tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Từ điển thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106680 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9125 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20171021005313|btinhtx|c20171013171342|dluyenvth|y20171013171342|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a380-382|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ marketing : |bThe marketing dictionary |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1995 |
---|
300 | |a367tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106680 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106680
|
Phòng đọc mở
|
380-382 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào