DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Đặng, Tiểu Bình |
Nhan đề
| Bàn về cải cách và mở cửa của Trung Quốc / Đặng Tiểu Bình; Nguyễn Đình Bảng hiệu đính, Ngô Tử Kình,...[và những người khác] dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 1995 |
Mô tả vật lý
| 615tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Cải cách |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Mở cửa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Bảng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Tử Kính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101987 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20105334 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9085 |
---|
005 | 201710301030 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45 000đ |
---|
039 | |a20171030103057|bdonntl|c20171021005248|dtinhtx|y20171013171339|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bBAN |
---|
100 | |aĐặng, Tiểu Bình |
---|
245 | |aBàn về cải cách và mở cửa của Trung Quốc / |cĐặng Tiểu Bình; Nguyễn Đình Bảng hiệu đính, Ngô Tử Kình,...[và những người khác] dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c1995 |
---|
300 | |a615tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aMở cửa |
---|
700 | |aNguyễn Đình Bảng |
---|
700 | |aNgô Tử Kính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101987 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20105334 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105334
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10101987
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào