- Sách tham khảo
- 360-369 LICH
Lịch sử Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam và phong trào thanh niên Việt Nam (1925-2004) /
DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Lịch sử Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam và phong trào thanh niên Việt Nam (1925-2004) / Biên soạn: Phạm Bá Khoa, Văn Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2014 |
Mô tả vật lý
| 848 tr. ; 23 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
Tóm tắt
| Phản ánh những chặng đường phát triển của Hội Liên hiệp thanh niên Việt Nam và phong trào thanh niên Việt Nam qua các giai đoạn: kháng chiến chống Pháp, kháng chiến chống Mỹ, xây dựng và bảo vệ XHCN, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hội Liên hiệp thanh niên Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong trào thanh niên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Bá Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Văn Tùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106653-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8573 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9036 |
---|
005 | 201805171614 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180517161851|bluyenvth|c20171021005232|dtinhtx|y20171013171336|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bLICH |
---|
245 | |aLịch sử Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam và phong trào thanh niên Việt Nam (1925-2004) / |cBiên soạn: Phạm Bá Khoa, Văn Tùng |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2014 |
---|
300 | |a848 tr. ; |c23 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam |
---|
520 | |aPhản ánh những chặng đường phát triển của Hội Liên hiệp thanh niên Việt Nam và phong trào thanh niên Việt Nam qua các giai đoạn: kháng chiến chống Pháp, kháng chiến chống Mỹ, xây dựng và bảo vệ XHCN, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHội Liên hiệp thanh niên Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhong trào thanh niên |
---|
700 | |aPhạm Bá Khoa |
---|
700 | |aVăn Tùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106653-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106653
|
Phòng đọc mở
|
360-369 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106654
|
Phòng đọc mở
|
360-369 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|