DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội đại cương / PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), GS.TS. Nguyễn Viết Thịnh, GS.TS. Lê Thông |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 399tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng - nhiệm vụ - phương pháp nghiên cứu; môi trường - tài nguyên thiên nhiên và nền sản xuất xã hội; địa lý dân cư và quần cư; một số vấn đề của địa lý xã hội; cơ cấu nền kinh tế, địa lí nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và phương pháp vận dụng lí luận dạy học địa lí vào mỗi phần. |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thịnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10109886-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20129006-8, 20130776-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8571 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9034 |
---|
005 | 201801051012 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045405833|c86.000đ |
---|
039 | |a20180105101228|boanhntk|c20171216154004|ddonntl|y20171013171336|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bĐIA |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
245 | |aĐịa lí kinh tế - xã hội đại cương / |cPGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), GS.TS. Nguyễn Viết Thịnh, GS.TS. Lê Thông |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a399tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng - nhiệm vụ - phương pháp nghiên cứu; môi trường - tài nguyên thiên nhiên và nền sản xuất xã hội; địa lý dân cư và quần cư; một số vấn đề của địa lý xã hội; cơ cấu nền kinh tế, địa lí nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và phương pháp vận dụng lí luận dạy học địa lí vào mỗi phần. |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLê, Thông |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Thịnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10109886-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20129006-8, 20130776-80 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129006
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129007
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20129008
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20130776
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20130777
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20130778
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20130779
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20130780
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10109886
|
Phòng đọc mở
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10109887
|
Phòng đọc mở
|
330-334 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|