- Giáo trình
- 070/070.4 CAC
Các thể loại báo chí Chính luận - Nghệ thuật /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Dương Xuân Sơn |
Nhan đề
| Các thể loại báo chí Chính luận - Nghệ thuật / Dương Xuân Sơn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 230tr.; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tóm tắt
| Lí luận chung về thể loại và thể loại báo chí. Một số vấn đề về thể kí trong báo chí và văn học. Giới thiệu các thể loại đang gĩư vị trí chủ yếu trong báo hiện nay như: phóng sự, kí chân dung, kí chính luận, ghi nhanh, chuyện báo chí, tiểu phẩm. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Từ khóa tự do
| Chính luận |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100198-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20103252-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9024 |
---|
005 | 201710261111 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-0509-8|c32500đ |
---|
039 | |a20171026111137|bluyenvth|c20171021005227|dtinhtx|y20171013171335|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCAC |
---|
100 | |aDương Xuân Sơn|cPGS, TS |
---|
245 | |aCác thể loại báo chí Chính luận - Nghệ thuật / |cDương Xuân Sơn |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | |a230tr.; 21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
---|
520 | |aLí luận chung về thể loại và thể loại báo chí. Một số vấn đề về thể kí trong báo chí và văn học. Giới thiệu các thể loại đang gĩư vị trí chủ yếu trong báo hiện nay như: phóng sự, kí chân dung, kí chính luận, ghi nhanh, chuyện báo chí, tiểu phẩm. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThể loại |
---|
653 | |aChính luận |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100198-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20103252-4 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103252
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20103253
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20103254
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100198
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100199
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CAC
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|