DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác, C. |
Nhan đề
| C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. Tập 49 / C.Mác, Ph.Ăngghen |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 965 tr. ; 22 cm |
Từ khóa tự do
| Ăngghen, Ph |
Từ khóa tự do
| Mác, C |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Tác giả(bs) CN
| Ăngghen,Ph. |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200178 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102242-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104075 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20110799-804, 20110872 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8919 |
---|
005 | 201805071051 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180507105522|bluyenvth|c20171214103506|dluyenvth|y20171013171328|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bC.MAC |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |aC. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. |nTập 49 / |cC.Mác, Ph.Ăngghen |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a965 tr. ; |c22 cm |
---|
653 | |aĂngghen, Ph |
---|
653 | |aMác, C |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
700 | |aĂngghen,Ph. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200178 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102242-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104075 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20110799-804, 20110872 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110799
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110800
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110801
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20110802
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20110803
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20110804
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20110872
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10104075
|
Phòng đọc mở
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90102242
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90102243
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|