|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8430 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8889 |
---|
005 | 202210261538 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221026153850|bluyenvth|c20180504145207|dluyenvth|y20171013171326|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bC.MAC |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |aC.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. |nTập 25, Phần 1 / |cC.Mác, Ph.Ăngghen |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a758 tr ; |c22 cm |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aĂngghen,Ph |
---|
653 | |aMác,C |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin (không chuyên lý luận) |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200154 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102442-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103825 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103825
|
Phòng đọc mở
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102442
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90102443
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
30200154
|
Kho cán bộ
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|