|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8887 |
---|
005 | 202210261537 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221026153809|bluyenvth|c20181029110423|doanhntk|y20171013171326|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bC.MAC |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |aC.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. |nTập 23 / |cC.Mác, Ph.Ăngghen |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c1993 |
---|
300 | |a1231 tr ; |c22 cm |
---|
653 | |aMác, C |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aĂngghen, Ph |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin (không chuyên lý luận) |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200152 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90101882-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103824 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103824
|
Phòng đọc mở
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90101882
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
90101883
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
30200152
|
Kho cán bộ
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào