DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác,C. |
Nhan đề
| C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. Tập 10, Tháng giêng 1854 - tháng giêng 1855 / C.Mac, Ph.Ăngghen |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 1993 |
Mô tả vật lý
| 863tr ; 22cm |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Tác giả(bs) CN
| Ăngghen,Ph. |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200139 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90101922-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103806 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20115798-805 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8874 |
---|
005 | 201810291415 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181029141609|boanhntk|c20171115152138|doanhntk|y20171013171325|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bC.MAC |
---|
100 | |aMác,C. |
---|
245 | |aC.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. |nTập 10, |pTháng giêng 1854 - tháng giêng 1855 / |cC.Mac, Ph.Ăngghen |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c1993 |
---|
300 | |a863tr ; |c22cm |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
700 | |aĂngghen,Ph. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200139 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90101922-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103806 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20115798-805 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115798
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115799
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20115800
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20115801
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20115802
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20115803
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20115804
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20115805
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10103806
|
Phòng đọc mở
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
90101922
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 C.MAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào