DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng =Legal documents on house, land and construction. Tập 2, Các văn bản về xây dựng: Documents on construction |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 740 tr ; 20 cm |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105501 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20114528 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8802 |
---|
005 | 201805150903 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20180515090741|bluyenvth|c20171113160202|dhangptt|y20171013171319|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng =|bLegal documents on house, land and construction. |nTập 2, |pCác văn bản về xây dựng: Documents on construction |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a740 tr ; |c20 cm |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105501 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20114528 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114528
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105501
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào