- Sách tham khảo
- 342-349 CAC
Các văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng =
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng = Legal documents on house, land and construction. Tập 1, Các văn bản về nhà, đất |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 665tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Gồm hệ thống các văn bản pháp luật về nhà, đất và xây dựng được ban hành từ 1993 đến 1996 |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105500 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20114525-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8342 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8801 |
---|
005 | 201805150902 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20180515090614|bluyenvth|c20171113155921|dhangptt|y20171013171319|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về nhà đất và xây dựng = |bLegal documents on house, land and construction. |nTập 1, |pCác văn bản về nhà, đất |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a665tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aGồm hệ thống các văn bản pháp luật về nhà, đất và xây dựng được ban hành từ 1993 đến 1996 |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105500 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20114525-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114525
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114526
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114527
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105500
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|