DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Pháp lệnh bộ đội biên phòng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 21tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Đã được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa IX thông qua 28/3/1997 |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Bộ đội biên phòng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106182 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20121344 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8308 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8766 |
---|
005 | 201712020839 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20171202083910|bhangptt|c20171021005026|dtinhtx|y20171013171317|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bPHAP |
---|
245 | |aPháp lệnh bộ đội biên phòng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a21tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐã được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa IX thông qua 28/3/1997 |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aBộ đội biên phòng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106182 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20121344 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121344
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106182
|
Phòng đọc mở
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào