DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Lại, Nguyên Ân |
Nhan đề
| Từ điển văn học Việt Nam : Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX / Lại Nguyên Ân,Bùi Văn Cường |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 799tr ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Lại Nguyên Ân |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Cường |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109065 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8728 |
---|
005 | 201806021522 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20180602152201|bhangptt|c20171021005012|dtinhtx|y20171013171314|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bTƯ |
---|
100 | |aLại, Nguyên Ân |
---|
245 | |aTừ điển văn học Việt Nam : |bTừ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX / |cLại Nguyên Ân,Bùi Văn Cường |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a799tr ; |c20cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aLại Nguyên Ân |
---|
700 | |aBùi Văn Cường |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109065 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109065
|
Phòng đọc mở
|
800-809 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào