DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Phạm, Quyền |
Nhan đề
| Hướng phát triển thị trường xuất nhập khẩu Việt Nam tới năm 2010 = Directions for developing import and export market in VietNam up to the year 2010 / PTS. Phạm Quyền, PTS. Lê Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 341tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu xây dựng chiến lược xuất nhập khẩu cho giai đoạn 1996-2010 và phương hướng phát triển xuất khẩu của Việt Nam sau 2010 |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Tác giả(bs) CN
| Phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106650 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20118699, 20128072 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8687 |
---|
005 | 201711271105 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20171127110519|boanhntk|c20171021004959|dtinhtx|y20171013171312|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a380-382|bHƯƠNG |
---|
100 | |aPhạm, Quyền|cPTS |
---|
245 | |aHướng phát triển thị trường xuất nhập khẩu Việt Nam tới năm 2010 = |bDirections for developing import and export market in VietNam up to the year 2010 / |cPTS. Phạm Quyền, PTS. Lê Minh Tâm |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c1997 |
---|
300 | |a341tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNghiên cứu xây dựng chiến lược xuất nhập khẩu cho giai đoạn 1996-2010 và phương hướng phát triển xuất khẩu của Việt Nam sau 2010 |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aThị trường |
---|
700 | |aPhát triển |
---|
700 | |aLê, Minh Tâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106650 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20118699, 20128072 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118699
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128072
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106650
|
Phòng đọc mở
|
380-382 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào