- Giáo trình
- 302.2 GIAO
Giáo trình nghệ thuật phát biểu miệng /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Lương Khắc Hiếu |
Nhan đề
| Giáo trình nghệ thuật phát biểu miệng / TS. Lương Khắc Hiếu c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 231tr ; 19cm |
Phụ chú
| Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách đề cập những vấn đề cơ bản về nguồn gốc, phương pháp, hình thức, thao tác, kỹ năng tuyên truyền miệng; Công tác xây dựng, rèn luyện đội ngũ tuyên truyền viên, báo cáo viên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài phát biểu |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật phát biểu miệng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200628 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(37): 30114919-55 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110423 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(50): 20105123-42, 20138058-87 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/63 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 883 |
---|
005 | 202211250856 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 đ |
---|
039 | |a20221125085649|bluyenvth|c20180611164206|dluyenvth|y20171013170316|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.2|bGIAO |
---|
100 | |aLương Khắc Hiếu|cTS |
---|
245 | |aGiáo trình nghệ thuật phát biểu miệng / |cTS. Lương Khắc Hiếu c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a231tr ; |c19cm |
---|
500 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách đề cập những vấn đề cơ bản về nguồn gốc, phương pháp, hình thức, thao tác, kỹ năng tuyên truyền miệng; Công tác xây dựng, rèn luyện đội ngũ tuyên truyền viên, báo cáo viên |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài phát biểu |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
692 | |aNghệ thuật phát biểu miệng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200628 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(37): 30114919-55 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110423 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(50): 20105123-42, 20138058-87 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/63 |
---|
890 | |a89|b145|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105123
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20105124
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20105125
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20105126
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20105127
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20105128
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:23-05-2025
|
|
7
|
20105129
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20105130
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
9
|
20105131
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20105132
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|