DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hỏi đáp về luật cư trú |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 83tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Luật cư trú, nghị định 107/2007/NĐ-CP về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật cư trú |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Luật cư trú |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105357 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20115838-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8202 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8655 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000 |
---|
039 | |a20171021004944|btinhtx|c20171013171309|ddonntl|y20171013171309|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHOI |
---|
245 | |aHỏi đáp về luật cư trú |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2008 |
---|
300 | |a83tr ; |c21cm |
---|
520 | |aLuật cư trú, nghị định 107/2007/NĐ-CP về quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của luật cư trú |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aLuật cư trú |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105357 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20115838-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115838
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115839
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105357
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào