DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Hỏi đáp tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc, đoàn kết quốc tế và mặt trận dân tộc thống nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 173 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc, đoàn kết quốc tế và mặt trận dân tộc thống nhất bằng cách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Đoàn kết dân tộc |
Từ khóa tự do
| Đoàn kết quốc tế |
Từ khóa tự do
| Mặt trận dân tộc thống nhất |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104652 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20119691-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8187 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8639 |
---|
005 | 201711281544 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 |
---|
039 | |a20171128154421|bluyenvth|c20171021004938|dtinhtx|y20171013171308|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHOI |
---|
245 | |aHỏi đáp tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc, đoàn kết quốc tế và mặt trận dân tộc thống nhất |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2008 |
---|
300 | |a173 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc, đoàn kết quốc tế và mặt trận dân tộc thống nhất bằng cách hỏi đáp |
---|
653 | |aĐoàn kết dân tộc |
---|
653 | |aĐoàn kết quốc tế |
---|
653 | |aMặt trận dân tộc thống nhất |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104652 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20119691-8 |
---|
890 | |a9|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119691
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119692
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20119693
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20119694
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20119695
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20119696
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20119697
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20119698
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10104652
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HOI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào