- Sách tham khảo
- 324.2597 MÔT
167 câu hỏi và trả lời về Đảng, Nhà nước, đoàn thể và công tác tổ chức, kiểm tra của Đảng
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| 167 câu hỏi và trả lời về Đảng, Nhà nước, đoàn thể và công tác tổ chức, kiểm tra của Đảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 543tr ; 20,5cm |
Tùng thư
| Tủ sách chi bộ |
Tóm tắt
| Đảng và những nguyên tắc tổ chức hoạt động của Đảng; hệ thống tổ chức Đảng tổ chức và công tác tổ chức cán bộ của Đảng |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra Đảng |
Từ khóa tự do
| Tổ chức Đảng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102635 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20108708-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8175 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8627 |
---|
005 | 201711041518 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 |
---|
039 | |a20171104151807|bluyenvth|c20171021004933|dtinhtx|y20171013171307|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bMÔT |
---|
245 | |a167 câu hỏi và trả lời về Đảng, Nhà nước, đoàn thể và công tác tổ chức, kiểm tra của Đảng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a543tr ; |c20,5cm |
---|
490 | |aTủ sách chi bộ |
---|
520 | |aĐảng và những nguyên tắc tổ chức hoạt động của Đảng; hệ thống tổ chức Đảng tổ chức và công tác tổ chức cán bộ của Đảng |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aKiểm tra Đảng |
---|
653 | |aTổ chức Đảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102635 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20108708-16 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108708
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108709
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108710
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20108711
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20108712
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20108713
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20108714
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20108715
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20108716
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10102635
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 MÔT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|