Thông tin đầu mục
DDC 200-299
Nhan đề Từ điển thuật ngữ thiền tông / Thông Thiền dịch
Thông tin xuất bản Tp.HCM : Tổng hợp TP.HCM, 2008
Mô tả vật lý 1060tr ; 24cm
Tóm tắt Tài liệu gồm khoảng 4000 mục từ thuật ngữ Thiền Tông như: thiền lâm phương ngữ, các điển cố ngữ, các tục ngữ, các khẩu ngữ của Thiền sư, các thành ngữ của dân gian Trung Quốc được Thiền sư sử dụng, các hành nghiệp ngữ và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Từ khóa tự do Phật giáo
Từ khóa tự do Thiền Tông
Tác giả(bs) CN Thông Thiền
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101175
000 00000nam a2200000 a 4500
0018163
0022
0048615
008 s2008 vm| vie
0091 0
020|c250000
039|a20171021004916|btinhtx|c20171013171306|dhangpt|y20171013171306|zajclib
041|aVie
082|a200-299|b
245|aTừ điển thuật ngữ thiền tông / |cThông Thiền dịch
260|aTp.HCM : |bTổng hợp TP.HCM, |c2008
300|a1060tr ; |c24cm
520|aTài liệu gồm khoảng 4000 mục từ thuật ngữ Thiền Tông như: thiền lâm phương ngữ, các điển cố ngữ, các tục ngữ, các khẩu ngữ của Thiền sư, các thành ngữ của dân gian Trung Quốc được Thiền sư sử dụng, các hành nghiệp ngữ và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt
653|aTừ điển thuật ngữ
653|aPhật giáo
653|aThiền Tông
700|aThông Thiền
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101175
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10101175 Phòng đọc mở 200-299 TƯ Sách tham khảo 1
Không có liên kết tài liệu số nào